Bài Tập Tiếng Anh: Tài Liệu Tập Trung Vựng Tiếng Anh và Từ Vựng Cần Biết

Kết hợp với sự tò mò và hứng thú của trẻ em, bài viết này sẽ mang đến những câu chuyện và trò chơi tiếng Anh thú vị, giúp các em không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các chủ đề từ môi trường tự nhiên, các bộ phận của cơ thể, các hoạt động hàng ngày đến những hành tinh xa xôi trong vũ trụ. Hãy sẵn sàng bắt đầu một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và bổ ích!

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Nâng cao kỹ năng nhận biết và phân loại các vật thể xung quanh.

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc dán các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, grass, river, sun, cloud, bird, etc.) thành các từ ẩn.- Sử dụng hình ảnh hoặc tranh minh họa cho từng từ để trẻ dễ dàng nhận biết.

  1. Bước 1:
  • Đọc tên trò chơi và mô tả mục tiêu cho trẻ em biết.
  1. Bước 2:
  • Đưa ra một từ ẩn và yêu cầu trẻ tìm hình ảnh hoặc từ vựng liên quan trong danh sách.
  1. Bước 3:
  • Trẻ em có thể sử dụng các chỉ dẫn sau để tìm từ:
  • Chỉ dẫn hình ảnh: “Tôi thấy một cái cây xanh, có thể đó là từ ‘tree’.”
  • Chỉ dẫn từ vựng: “Tôi nhớ rằng từ này bắt đầu bằng ‘f’, và nó có nghĩa là một nơi mà các loài chim sống, có thể đó là từ ‘forest’.”
  1. Bước 4:
  • Khi trẻ tìm thấy từ, họ có thể đọc lại từ đó và mô tả nó cho bạn biết.
  1. Bước 5:
  • Sau khi tìm thấy tất cả các từ, có thể tổ chức một trò chơi thi đấu để tăng thêm sự thú vị. Trẻ em có thể được chia thành nhóm và mỗi nhóm sẽ tìm từ nhanh nhất.

Ví Dụ Các Từ và Hình Ảnh:

  1. Tree
  • Hình ảnh: Một cây xanh
  1. Flower
  • Hình ảnh: Một bông hoa
  1. River
  • Hình ảnh: Một con sông
  1. Sun
  • Hình ảnh: Một quả mặt trời
  1. Cloud
  • Hình ảnh: Một đám mây
  1. Bird
  • Hình ảnh: Một con chim
  1. Forest
  • Hình ảnh: Một rừng rậm

Kết Thúc:– Khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy từ và mô tả chúng một cách chính xác.- Đặt ra các câu hỏi liên quan đến từ để kiểm tra hiểu biết của trẻ em về từ đó.

Chúc các bạn và trẻ em có một buổi học tiếng Anh thú vị và bổ ích với trò chơi này!

Bước 1

  • Mục tiêu: Giúp trẻ em làm quen với các từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh thông qua các hoạt động thú vị.
  • Thiết bị: Hình ảnh hoặc tranh minh họa về các vật thể như cây cối, hoa lá, mặt trời, mây, chim, và động vật.
  • Cách thực hiện:
  1. Chuẩn bị hình ảnh: In hoặc dán các hình ảnh minh họa cho các từ vựng như tree, flower, sun, cloud, bird, animal, river, mountain, sea, và sky.
  2. Lập danh sách từ: Dán các hình ảnh lên bảng hoặc tường, mỗi hình ảnh đi kèm với từ tiếng Anh.
  3. Giới thiệu từ vựng: Giới thiệu từng từ và hình ảnh liên quan bằng tiếng Anh, ví dụ: “Look at this tree. It’s a tree. The word for tree in English is ‘tree’.”
  4. Thực hành: Yêu cầu trẻ em điểm danh các từ và hình ảnh, và đọc chúng một cách đơn giản.

Bước 2: Hoạt động tương tác

  • Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng nghe và phát âm của trẻ em.
  • Cách thực hiện:
  1. Chuẩn bị âm thanh: Tải các đoạn âm thanh của các từ vựng như tree, flower, sun, cloud, bird, animal, river, mountain, sea, và sky.
  2. Phát âm: Giải thích cách phát âm từng từ và cho trẻ em lặp lại theo.
  3. Hoạt động tương tác: Cho trẻ em nghe âm thanh và yêu cầu họ tìm đúng hình ảnh hoặc từ vựng tương ứng.

Bước 3: Trò chơi nối từ

  • Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng nhận biết và kết nối từ vựng.
  • Cách thực hiện:
  1. Chuẩn bị: In hoặc dán các từ vựng lên bảng hoặc tường.
  2. Trò chơi: Yêu cầu trẻ em nối từ với hình ảnh hoặc tranh minh họa tương ứng bằng cách sử dụng sợi chỉ hoặc bút dính.
  3. Giải thích: Giải thích rằng mỗi từ đều có hình ảnh hoặc tranh minh họa để giúp trẻ em nhớ và nhận biết chúng.

Bước 4: Hoạt động sáng tạo

  • Mục tiêu: Khuyến khích trẻ em tưởng tượng và sáng tạo.
  • Cách thực hiện:
  1. Chuẩn bị: Dán các hình ảnh hoặc tranh minh họa lên bảng hoặc tường.
  2. Hoạt động: Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc viết một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một con vật hoặc một cây cối.
  3. Thảo luận: Cho trẻ em chia sẻ câu chuyện của mình và thảo luận về các từ vựng mà họ đã học.

Bước 5: Đánh giá và khen ngợi

  • Mục tiêu: Khuyến khích và khích lệ trẻ em.
  • Cách thực hiện:
  1. Đánh giá: Đánh giá sự tham gia và hiểu biết của trẻ em trong các hoạt động.
  2. Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động một cách tốt đẹp và tích cực.

Bằng cách thực hiện các bước này, trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và sáng tạo của mình.

Bước 2

  • Hướng dẫn trẻ em: “Chúng ta sẽ bắt đầu trò chơi đoán từ bằng hình ảnh động vật nước. Tôi sẽ cho bạn một hình ảnh và bạn phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.”

  • Hiển thị hình ảnh: “OK, nhìn vào hình ảnh này, có ai biết đó là gì không?”

  • Trẻ em đoán: “That’s a fish!”

  • Giải thích: “Correct! That’s a fish. Nó là một con cá. Now, let’s try another one.”

  • Hiển thị hình ảnh mới: “Look at this picture. What do you think it is?”

  • Trẻ em đoán: “Is it a turtle?”

  • Giải thích: “Yes, that’s a turtle. It’s a kind of animal that lives in water. Remember, the word for turtle is ‘turtle’.”

  • Tiếp tục với hình ảnh mới: “Now, let’s see this one. What do you think it is?”

  • Trẻ em đoán: “Is it a dolphin?”

  • Giải thích: “Yes, you’re right! That’s a dolphin. Dolphins are very smart and they live in the ocean.”

  • Kiểm tra hiểu biết: “Can you tell me what the word for dolphin is?”

  • Trẻ em trả lời: “Dolphin.”

  • Khen ngợi: “Great job! You’re doing so well.”

  • Tiếp tục trò chơi: “Let’s try one more picture. Look at this one. What do you think it is?”

  • Trẻ em đoán: “Is it a crocodile?”

  • Giải thích: “Yes, that’s a crocodile. It’s a big animal that lives in rivers and swamps. The word for crocodile is ‘crocodile.’”

  • Kiểm tra hiểu biết: “Can you remember the word for crocodile?”

  • Trẻ em trả lời: “Crocodile.”

  • Khen ngợi: “That’s right! You’re really good at this game. Keep up the good work!”

  • Kết thúc trò chơi: “Well done! You’ve done a fantastic job guessing the names of these animals. Would you like to play another round?”

  • Trẻ em phản hồi: “Yes, please!”

  • Khen ngợi và kết thúc: “That’s wonderful! I’m really proud of you. You’ve learned so many new words today. Remember, practice makes perfect. Keep practicing and you’ll be an amazing speaker in no time!”

Bước 3

Mục Tiêu:– Nâng cao khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Khuyến khích trẻ em thực hành giao tiếp tiếng Anh thông qua các hoạt động tương tác.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, grass, river, sun, cloud, bird, etc.) thành các từ ẩn.
  • Sử dụng hình ảnh hoặc tranh minh họa cho từng từ để trẻ dễ dàng nhận biết.
  1. Bước 1:
  • Đọc tên trò chơi và mô tả mục tiêu cho trẻ em biết.
  1. Bước 2:
  • Đưa ra một từ ẩn và yêu cầu trẻ tìm hình ảnh hoặc từ vựng liên quan trong danh sách.
  1. Bước 3: Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 1: Đọc và Đọc Lại
  • Trẻ em đọc từ mà họ đã tìm thấy và đọc lại từ đó cho bạn hoặc bạn cùng chơi biết.
  • Hoạt Động 2: Mô Tả Hình Ảnh
  • Trẻ em mô tả hình ảnh của từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “tree”, trẻ có thể mô tả “This is a tall tree with green leaves.”
  • Hoạt Động 3: Trò Chơi Giao Tiếp
  • Trò chơi “Who Finds the Fastest?” hoặc “Let’s Make a Story” để khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong cuộc trò chuyện.
  1. Bước 4:
  • Sau khi hoàn thành các hoạt động, trẻ em có thể được khen ngợi và nhận thưởng nếu cần thiết.

Ví Dụ Các Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động 1: Đọc và Đọc Lại

  • “This is a flower. [Read again] This is a flower.”

  • “This is a tree. [Read again] This is a tree.”

  • Hoạt Động 2: Mô Tả Hình Ảnh

  • “Look at this flower. It has many beautiful petals.”

  • “There is a big tree with green leaves. Birds live in the tree.”

  • Hoạt Động 3: Trò Chơi Giao Tiếp

  • “Let’s make a story. Once upon a time, there was a flower…”

  • “Who finds the fastest? Show me the tree, please.”

Kết Thúc:– Khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy từ và mô tả chúng một cách chính xác.- Đặt ra các câu hỏi liên quan đến từ để kiểm tra hiểu biết của trẻ em về từ đó.

Chúc các bạn và trẻ em có một buổi học tiếng Anh thú vị và bổ ích với trò chơi này!

Bước 4

  1. Thiết Bị Cần Thiết:
  • Các phần của cơ thể con người (bản sao hoặc hình ảnh).
  • Bảng đen hoặc tấm giấy lớn để viết và vẽ.
  • Bút chì, bút màu, hoặc các công cụ vẽ khác.
  1. Cách Thực Hiện:
  • Bước 1: Giới thiệu các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh qua hình ảnh hoặc bản sao. Ví dụ: “This is the head, this is the eye, this is the ear, this is the nose, this is the mouth, this is the arm, this is the hand, this is the leg, this is the foot.”

  • Bước 2: Dùng bút chì và bảng đen để vẽ hoặc dán các hình ảnh của các bộ phận cơ thể. Hỏi trẻ em tên của mỗi bộ phận và họ có thể vẽ hoặc dán hình ảnh vào vị trí đúng.

  • Bước 3: Thực hiện các hoạt động tương tác. Ví dụ:

  • Hoạt Động 1: “Let’s play a game. I will point to a part of the body, and you have to say its name in English.”

  • Hoạt Động 2: “Now, I will say a part of the body in English, and you have to show it to me.”

  • Bước 4: Thực hiện các bài tập viết. Ví dụ:

  • Bài Tập 1: “Write ‘head’ on the board or paper.”

  • Bài Tập 2: “Draw a circle and label it ‘eye’.”

  • Bước 5: Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành các bài tập và hoạt động.

  1. Ví Dụ Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 1: “Look at the board. I will say a part of the body, and you need to point to it. I say ‘nose’, you point to the nose.”
  • Hoạt Động 2: “Now, I will say ‘arm’, and you have to show me your arm.”
  • Hoạt Động 3: “Draw a picture of a person and label each part of the body with its English name.”
  1. Kết Thúc:
  • Bước 1: Đọc lại tất cả các bộ phận cơ thể đã học và hỏi trẻ em nếu họ nhớ tên của chúng.
  • Bước 2: Khen ngợi trẻ em vì đã tham gia tích cực vào các hoạt động và học được nhiều từ vựng mới.
  • Bước 3: Thảo luận về tầm quan trọng của việc biết tên các bộ phận cơ thể để có thể tự chăm sóc bản thân và nói chuyện với người khác.
  1. Đánh Giá:
  • Kiểm tra kiến thức của trẻ em bằng cách hỏi họ tên các bộ phận cơ thể và yêu cầu họ vẽ hoặc chỉ vào chúng trên bảng đen hoặc hình ảnh.
  • Đánh giá sự tham gia và tiến bộ của trẻ em trong các hoạt động thực hành.

Chúc các bạn và trẻ em có một buổi học tiếng Anh thú vị và bổ ích với nội dung này!

Bước 5

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Bước 1: Chuẩn bị

  • In hoặc dán các bức tranh minh họa về các hoạt động hàng ngày như ăn sáng, đi học, chơi công viên, xem phim, đi ngủ.
  • Chuẩn bị các đồng hồ thời gian thực tế hoặc đồ chơi đồng hồ thời gian để trẻ em có thể nhìn thấy và học cách đọc.

Bước 2: Lên kế hoạch câu chuyện

  • Tạo một câu chuyện du lịch ngắn về một gia đình đi du lịch và các hoạt động họ thực hiện hàng ngày.
  • Mỗi hoạt động sẽ đi kèm với thời gian cụ thể.

Bước 3: Thực hiện bài học

  1. Làm quen với từ vựng về ngày và giờ:
  • “Morning” (sáng), “Afternoon” (chiều), “Evening” (chiều tối), “Night” (đêm).
  • “Eat breakfast” (ăn sáng), “Go to school” (đi học), “Play in the park” (chơi công viên), “Watch a movie” (xem phim), “Go to bed” (đi ngủ).
  1. Đọc câu chuyện và nhấn mạnh ngày và giờ:
  • “In the morning, the family wakes up at 7 o’clock. They have breakfast.”
  • “In the afternoon, they go to the park at 10 o’clock and play for two hours.”
  • “In the evening, they watch a movie at 6 o’clock.”
  1. Giải thích cách đọc đồng hồ:
  • Dùng đồng hồ thời gian thực tế hoặc đồ chơi đồng hồ để chỉ cho trẻ em thấy cách đọc giờ và phút.
  • “This is the hour hand and this is the minute hand. Look, it’s 7 o’clock. The hour hand points to 7 and the minute hand points to 12.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em được yêu cầu đếm số và xác định giờ bằng đồng hồ.
  • “Can you find 8 o’clock? Yes, the hour hand points to 8 and the minute hand points to 12.”

Bước 4: Tạo các bài tập tương tác:– Trẻ em được yêu cầu đặt đồng hồ vào giờ đúng trong các hoạt động hàng ngày của câu chuyện.- “Where should we put the clock for having lunch? It’s 12 o’clock.”

Bước 5: Kết thúc bài học:– Tóm tắt lại từ vựng và cách đọc đồng hồ.- Khen ngợi trẻ em nếu họ đã làm tốt và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.

Ví dụ về câu chuyện du lịch:

One sunny morning, the family wakes up at 7 o’clock. They have a delicious breakfast of eggs, toast, and juice. Then, they go to the park at 10 o’clock. They play on the swings, slides, and climb the jungle gym. At noon, they have a picnic under a big tree. In the afternoon, they visit the zoo. They see lions, tigers, bears, and many other animals. At 6 o’clock, they go to the movies to watch their favorite cartoon. Finally, at 9 o’clock, they go back to the hotel and get ready for bed.

Bước 6: Lặp lại và mở rộng:– Lặp lại câu chuyện và bài tập để trẻ em có thể ghi nhớ tốt hơn.- Mở rộng câu chuyện bằng cách thêm các hoạt động khác và thay đổi thời gian.

Throught this fun and interactive activity, children will learn about days and times in English while following the adventures of a family on a trip.

Tree

  • What’s this, little one? Look at this tall and strong tree.
  • This is a tree, and it has many leaves on its branches.
  • Trees are green and they can grow very tall.
  • Trees are important because they give us oxygen and beautiful shades.
  • When the wind blows, the leaves make a rustling sound.
  • Can you find another tree in the park? Let’s count the leaves together!

Flower

In the garden, there’s a flower so bright,With colors that dance in the sunlight.It’s a little sun that opens its face,A beautiful sight for all to embrace.

The petals are soft, like a gentle kiss,A sweet fragrance that fills the air.It’s a friend to all who pass by,A reminder of joy and love in the sky.

The flower grows in the soil’s embrace,Feeding on the sun’s warm embrace.It’s a sign of life, a symbol of hope,A little treasure in the world of cope.

The flower’s beauty is a gift from above,A message to share with all we love.So let’s enjoy the beauty it brings,And remember the joy it brings to the spring.

River

  • “Look at this beautiful river, kids. Do you know what makes a river so special?”
  • “A river flows with water, and it’s home to many fish and birds.”
  • “Can you think of some animals that live near a river?”
  • “Yes, there are fish, ducks, and even crocodiles!”
  • “And what do you think the river does for us?”
  • “It helps us drink water, and it’s also a place for us to play.”
  • “What color is the water in a river?”
  • “It can be clear, blue, or even green!”
  • “Now, let’s try to make a sentence using the word ‘river’.”
  • “The river is flowing gently through the park.”
  • “Can you say that again?”
  • “The river is flowing gently through the park.”
  • “Great! Now, let’s play a game. I’ll show you an image of a river, and you need to guess what word goes with it.”
  • “Here’s an image of a river. What word do you think it is?”
  • “River! Yes, that’s correct!”
  • “Good job! Now, let’s move on to the next word.”

(Chúng tôi tiếp tục với các hình ảnh khác và từ vựng liên quan đến các con sông, suối, và các sinh vật sống xung quanh chúng.)

Sun

Bước 1: Chuẩn Bị1. Chuẩn bị hình ảnh: Chọn các hình ảnh động vật nước như cá, voi, hải cua, và rùa. Đảm bảo rằng các hình ảnh rõ ràng và bắt mắt.2. Chuẩn bị từ vựng: Lên danh sách các từ vựng liên quan đến động vật nước như fish, whale, crab, turtle, và shark.3. Chuẩn bị công cụ: Sử dụng một bảng hoặc tấm giấy để dán hình ảnh và một bài viết ngắn để mô tả từng từ.

Bước 2: Đặt ra trò chơi1. Giới thiệu trò chơi: “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Trò chơi này có tên là ‘Guess the Animal’. Chúng ta sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán xem động vật đó là gì.”2. Lưu ý: Đảm bảo trẻ em hiểu rằng họ sẽ nhìn vào hình ảnh và chọn từ đúng để mô tả động vật.

Bước 3: Bắt đầu trò chơi1. Dán hình ảnh: Dán một hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc tấm giấy.2. Mô tả hình ảnh: “Xem nào, chúng ta có thấy một con vật gì đó ở đây không? Nó có thể là gì?”

Bước 4: Đoán từ1. Yêu cầu trẻ em đoán: “Mỗi người hãy nghĩ xem đó là gì và nói ra.”2. Kiểm tra từ: “Đúng rồi! Đó là một [tên động vật]. Cảm ơn bạn đã đoán.”

Bước 5: Mô tả từ1. Mô tả thêm về từ: “Một [tên động vật] là một con vật sống trong nước. Nó có [mô tả đặc điểm của động vật].”2. Bài viết ngắn: Đọc một đoạn văn ngắn về động vật đó để trẻ em hiểu thêm.

Bước 6: Lặp lại1. Lặp lại với các hình ảnh khác: Thay đổi hình ảnh và lặp lại các bước từ Bước 3 đến Bước 5 cho đến khi tất cả các hình ảnh và từ vựng đã được sử dụng.

Bước 7: Kết thúc trò chơi1. Tóm tắt: “Chúng ta đã chơi trò chơi ‘Guess the Animal’ rất thú vị. Hãy nhớ lại tất cả các từ và hình ảnh mà chúng ta đã sử dụng.”2. Khen ngợi: “Cảm ơn các bạn đã tham gia. Các bạn rất giỏi!”


Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình


Bước 1: Chuẩn bị1. Chuẩn bị hình ảnh: Chọn các hình ảnh đơn giản như trái cây, thú cưng, và đồ chơi.2. Chuẩn bị công cụ: Sử dụng một bảng hoặc tấm giấy để dán hình ảnh và một bảng số từ 1 đến 10.

Bước 2: Giới thiệu bài tập1. Giới thiệu bài tập: “Hôm nay, chúng ta sẽ học cách viết số tiếng Anh bằng cách vẽ hình.”2. Lưu ý: Đảm bảo trẻ em hiểu rằng họ sẽ vẽ hình và viết số tương ứng với hình ảnh.

Bước 3: Bắt đầu bài tập1. Dán hình ảnh: Dán một hình ảnh đơn giản lên bảng hoặc tấm giấy.2. Yêu cầu trẻ em vẽ: “Mỗi người hãy vẽ hình ảnh này và viết số tương ứng.”

Bước 4: Hướng dẫn vẽ và viết1. Hướng dẫn: “Hãy bắt đầu bằng cách vẽ hình ảnh này. Sau đó, viết số từ 1 đến 10 theo thứ tự.”2. Lưu ý: Đảm bảo trẻ em viết số một cách rõ ràng và chính xác.

Bước 5: Kiểm tra và sửa chữa1. Kiểm tra: “Mỗi người hãy cho tôi xem hình ảnh và số của mình.”2. Sửa chữa: “Nếu có số nào không đúng, hãy sửa lại và viết lại.”

Bước 6: Lặp lại1. Lặp lại với các hình ảnh khác: Thay đổi hình ảnh và lặp lại các bước từ Bước 3 đến Bước 5 cho đến khi tất cả các hình ảnh và số đã được sử dụng.

**

Cloud

Bước 4:

  • Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Child: (Looking at a toy) Hey, this teddy bear is so cute! How much is it?

Shopkeeper: Hi there! This teddy bear is $5. Would you like to take it?

Child: (Excited) Yes, please! I want it!

Shopkeeper: Great! Just come to the counter and I’ll help you.

Child: (Picking up the teddy bear) Thank you!

Shopkeeper: You’re welcome! Enjoy your new teddy bear!

  • Tạo nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh kèm âm thanh động vật thực tế

Nội dung học:

  • Introduction: “Hello kids! Today, we are going to learn about wild animals. Listen to the sounds they make and try to guess which animal it is.”

  • Activity:

  • Play a recording of a lion’s roar. Ask the children, “What animal makes this sound?”

  • Play a recording of a monkey’s laugh. Ask, “What animal laughs like this?”

  • Discussion: Discuss the characteristics of each animal and where they live.

  • Conclusion: “We’ve learned about some amazing wild animals and their sounds. Let’s keep exploring the world of animals together!”

  • Tạo bài tập đếm số tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi

Bài tập:

  • Materials: Counting toys (e.g., blocks, animals, etc.)

  • Instructions:

  • Show a set of toys and ask the children to count them.

  • For example, “How many blue blocks do you see? Can you count them for me?”

  • Activity:

  • Let the children count the toys and then ask them to show you the number.

  • For example, “How many yellow birds are there? Show me with your fingers.”

  • Conclusion: “Great job counting! Keep practicing and you’ll be a pro in no time!”

Bird

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Child: Good morning, Mom! I’m ready to go to school.

Mom: Good morning! Remember, you need to wear your school uniform and bring your backpack.

Child: Ok, Mom. I have my uniform and my backpack. What time do we need to leave?

Mom: We need to leave at 7:30 a.m. It’s important to be on time for school.

Child: Ok, Mom. I’ll wake up early and brush my teeth.

Mom: That’s good. Don’t forget to eat a healthy breakfast before you go.

Child: I will, Mom. I’ll have oatmeal with some fruits.

Mom: Great! And don’t forget to say “Good morning” to your teacher and your friends.

Child: I will, Mom. I’ll be polite and listen to the teacher.

Mom: I’m sure you will. If you need anything, you can call me or your teacher.

Child: Ok, Mom. I’ll remember that. I’m excited to go to school today!

Mom: I’m proud of you, sweetie. Have a great day at school!

Child: Thank you, Mom. I’ll see you after school!

Mom: Ok, see you later, dear. Be careful on the road.

Child: I will, Mom. I’ll be very careful. See you!


Ghi chú:Child: Trẻ em.- Mom: Mẹ.- Sweetie: Đứa con yêu.- Dear: Thân mến.- On time: Trên giờ.- Healthy breakfast: Bữa sáng lành mạnh.- Polite: Tact.- Be careful: Cẩn thận.- Road: Đường.- Later: Sau này.

Nội dung này cung cấp một hội thoại đơn giản và dễ hiểu cho trẻ em 6-7 tuổi, giúp họ quen thuộc với các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến việc đi học mỗi ngày.

Forest

  • What’s this?

  • It’s a forest!

  • Look at all the trees. They’re so tall and green.

  • There are also lots of flowers and plants.

  • Can you see any animals?

  • Yes, there’s a squirrel in the tree.

  • And there’s a rabbit in the grass.

  • The forest is a wonderful place for animals to live.

  • What do you think the forest is like?

  • It’s full of life and color.

  • What animals do you think live in the forest?

  • I think there are birds, rabbits, and squirrels.

  • Is the forest important?

  • Yes, it’s very important. The forest helps us breathe clean air and keeps the earth healthy.

  • Do you like the forest?

  • Yes, I do! It’s so beautiful and peaceful.

  • What can we do to keep the forest clean?

  • We can pick up trash, plant more trees, and not litter.

  • Thank you for learning about the forest!

  • What’s this?

  • It’s a forest!

  • Look at all the trees. They’re so tall and green.

  • There are also lots of flowers and plants.

  • Can you see any animals?

  • Yes, there’s a squirrel in the tree.

  • And there’s a rabbit in the grass.

  • The forest is a wonderful place for animals to live.

  • What do you think the forest is like?

  • It’s full of life and color.

  • What animals do you think live in the forest?

  • I think there are birds, rabbits, and squirrels.

  • Is the forest important?

  • Yes, it’s very important. The forest helps us breathe clean air and keeps the earth healthy.

  • Do you like the forest?

  • Yes, I do! It’s so beautiful and peaceful.

  • What can we do to keep the forest clean?

  • We can pick up trash, plant more trees, and not litter.

  • Thank you for learning about the forest!

  • What’s this?

  • It’s a forest!

  • Look at all the trees. They’re so tall and green.

  • There are also lots of flowers and plants.

  • Can you see any animals?

  • Yes, there’s a squirrel in the tree.

  • And there’s a rabbit in the grass.

  • The forest is a wonderful place for animals to live.

  • What do you think the forest is like?

  • It’s full of life and color.

  • What animals do you think live in the forest?

  • I think there are birds, rabbits, and squirrels.

  • Is the forest important?

  • Yes, it’s very important. The forest helps us breathe clean air and keeps the earth healthy.

  • Do you like the forest?

  • Yes, I do! It’s so beautiful and peaceful.

  • What can we do to keep the forest clean?

  • We can pick up trash, plant more trees, and not litter.

  • Thank you for learning about the forest!

  • What’s this?

  • It’s a forest!

  • Look at all the trees. They’re so tall and green.

  • There are also lots of flowers and plants.

  • Can you see any animals?

  • Yes, there’s a squirrel in the tree.

  • And there’s a rabbit in the grass.

  • The forest is a wonderful place for animals to live.

  • What do you think the forest is like?

  • It’s full of life and color.

  • What animals do you think live in the forest?

  • I think there are birds, rabbits, and squirrels.

  • Is the forest important?

  • Yes, it’s very important. The forest helps us breathe clean air and keeps the earth healthy.

  • Do you like the forest?

  • Yes, I do! It’s so beautiful and peaceful.

  • What can we do to keep the forest clean?

  • We can pick up trash, plant more trees, and not litter.

  • Thank you for learning about the forest!

  • What’s this?

  • It’s

ใส่ความเห็น

อีเมลของคุณจะไม่แสดงให้คนอื่นเห็น ช่องข้อมูลจำเป็นถูกทำเครื่องหมาย *